Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-04-2024 - Cập nhật lúc 12:39 10/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 19-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 12:39 10/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 67 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 23 ngoại tệ tăng giá và 87 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,781.47 15,940.87 16,452.24
Đô la Canada CAD 17,965.00 18,240 18,865
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,552 27,652 28,362
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,442.00 3,582.00
Euro EUR 26,307 26,573 27,749
Bảng Anh GBP 0.00 31,241 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,768.00 3,068.00 3,438.00
Yên Nhật JPY 159.74 161.64 169.24
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.23 0.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,782.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,112 18,122 18,922
Bạc Thái THB 661.72 671.72 723.49
Đô la Mỹ USD 25,215 25,235 25,473

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 825,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,100 25,470
EUR 26,564 28,020
GBP 31,960 33,319
JPY 159.65 168.93
HKD 3,171.21 3,306.03
AUD 16,386.96 17,083.62
CAD 17,748.68 18,503
RUB 0.00 272.00
Cập nhật lúc 12:39 10/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021